|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réceptacle
![](img/dict/02C013DD.png) | [réceptacle] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ dồn lại, chỗ tập hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lac qui est le réceptacle de plusieur fleuves | | cái hồ tập hợp nước của nhiều con sông dồn lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bể chứa nước, bồn chứa nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) đế hoa |
|
|
|
|