![](img/dict/02C013DD.png) | [récepteur] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Poste récepteur |
| đài thu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học, sinh lý học) nhận cảm, thụ cảm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Organe récepteur de l'oreille interne |
| cơ quan nhận cảm của tai trong |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | máy thu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Récepteur acoustique |
| máy thu âm thanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Récepteur de radiodiffusion |
| máy thu thanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Récepteur de télévision |
| máy thu vô tuyến truyền hình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Récepteur télégraphique |
| máy thu điện tín |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Récepteur radiophonique |
| máy thu vô tuyến điện thoại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Récepteur vidéo |
| máy thu viđêô |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Récepteur autosynchrone |
| xenxin-thu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Récepteur à bande latérale unique |
| máy thu thanh một băng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Récepteur à batteries |
| máy thu thanh chạy pin |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Récepteur de couleur |
| máy thu hình màu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Récepteur de courant |
| máy thu dòng điện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Récepteur sur écran /récepteur à projection |
| máy thu có màn chiếu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Récepteur à large bande |
| đài thu thanh dải rộng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Récepteur à modulation de fréquence |
| máy thu có biến điệu tần số |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Récepteur à multicanaux multistandards |
| máy thu nhiều kênh theo nhiều quy chuẩn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ống nghe (điện thoại) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học, sinh lý học) cơ quan nhận cảm, cơ quan thụ cảm |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Emetteur. |