Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
récession


[récession]
danh từ giống cái
(kinh tế) sự suy thoái
Récession économique
sự suy thoái kinh tế
La période de récession
thời kì suy thoái (kinh tế)
(địa lý, địa chất) sự lùi, sự rút (của sông băng)
phản nghĩa Avance, progrès. Expansion.
récession des galaxies
sự dịch xa của các thiên hà



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.