réciproque   
 
   | [réciproque] |    | tính từ |  |   |   | lẫn nhau, qua lại, hỗ tương |  |   |   | Action réciproque |  |   | tác động qua lại |  |   |   | Confiance réciproque |  |   | sự tin tưởng lẫn nhau |  |   |   | Verbe réciproque |  |   | động từ qua lại |  |   |   | đảo, thuận nghịch |  |   |   | Théorème réciproque |  |   | định lý đảo |  |   |   | équation réciproque |  |   | phương trình thuận nghịch |    | danh từ giống cái |  |   |   | (lôgic) đảo đề |  |   |   | (toán học) định lý đảo |  |   |   | cái như thế |  |   |   | Vous m'avez joué un mauvais tour ,je vous rendrai la réciproque  |  |   | anh chơi xỏ tôi, tôi sẽ đập lại anh một vố như thế |  
 
    | 
		 |