Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réciproque


[réciproque]
tính từ
lẫn nhau, qua lại, hỗ tương
Action réciproque
tác động qua lại
Confiance réciproque
sự tin tưởng lẫn nhau
Verbe réciproque
động từ qua lại
đảo, thuận nghịch
Théorème réciproque
định lý đảo
équation réciproque
phương trình thuận nghịch
danh từ giống cái
(lôgic) đảo đề
(toán học) định lý đảo
cái như thế
Vous m'avez joué un mauvais tour ,je vous rendrai la réciproque
anh chơi xỏ tôi, tôi sẽ đập lại anh một vố như thế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.