récolter   
 
   | [récolter] |    | ngoại động từ |  |   |   | gặt hái, thu hoạch |  |   |   | Récolter du riz |  |   | gặt lúa |  |   |   | Récolter les pommes de terre |  |   | thu hoạch khoai tây |  |   |   | thu được, thu lấy |  |   |   | Je n'en récolte que des désagréments |  |   | trọng việc đó tôi chỉ thu được những điều khó chịu |  |   |   | qui sème le vent récolte la tempête |  |   |   | gieo gió gặt bão |  
 
    | 
		 |