réductible   
 
   | [réductible] |    | tính từ |  |   |   | có thể rút bớt, có thể giảm bớt |  |   |   | Somme réductible |  |   | số tiền có thể rút bớt |  |   |   | có thể quy, quy được |  |   |   | Réductible à la logique formelle |  |   | có thể qui về lôgic hình thức |  |   |   | Equation réductible |  |   | (toán học) phương trình quy được |  |   |   | (toán học) rút gọn được |  |   |   | Fraction réductible |  |   | phân số rút gọn được |  |   |   | (giải phẫu) nắn lại được |  |   |   | Luxation réductible |  |   | chỗ sai khớp nắn lại được |    | phản nghĩa Irréductible |  
 
    | 
		 |