Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réduction


[réduction]
danh từ giống cái
sự rút bớt, sự giảm bớt
Réduction des impôts
sự giảm (bớt) thuế
La réduction des dépenses
sự giảm bớt chi tiêu
Réduction chromatique
(sinh vật học) sự giảm nhiễm
sự thu nhỏ lại
Réduction d'une carte
sự thu nhỏ một bản đồ
L'échelle de réduction
thang tỉ lệ thu nhỏ
(toán học) sự rút gọn
Réduction d'une fraction
sự rút gọn một phân số
(hoá học) sự khử
Réduction alcaline
sự khử kiềm
Réduction partielle
sự khử một phần
(y học) sự nắn, sự nắn lại
sự cô (nước xốt...)
(ngôn ngữ học) sự rút ngắn (từ)
en réduction
thu nhỏ
phản nghĩa Accroissement, agrandissement, augmentation, hausse, relèvement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.