réduction   
 
   | [réduction] |    | danh từ giống cái |  |   |   | sự rút bớt, sự giảm bớt |  |   |   | Réduction des impôts |  |   | sự giảm (bớt) thuế |  |   |   | La réduction des dépenses |  |   | sự giảm bớt chi tiêu |  |   |   | Réduction chromatique |  |   | (sinh vật học) sự giảm nhiễm |  |   |   | sự thu nhỏ lại |  |   |   | Réduction d'une carte |  |   | sự thu nhỏ một bản đồ |  |   |   | L'échelle de réduction |  |   | thang tỉ lệ thu nhỏ |  |   |   | (toán học) sự rút gọn |  |   |   | Réduction d'une fraction |  |   | sự rút gọn một phân số |  |   |   | (hoá học) sự khử |  |   |   | Réduction alcaline |  |   | sự khử kiềm |  |   |   | Réduction partielle |  |   | sự khử một phần |  |   |   | (y học) sự nắn, sự nắn lại |  |   |   | sự cô (nước xốt...) |  |   |   | (ngôn ngữ học) sự rút ngắn (từ) |  |   |   | en réduction |  |   |   | thu nhỏ |    | phản nghĩa Accroissement, agrandissement, augmentation, hausse, relèvement |  
 
    | 
		 |