Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
référence


[référence]
danh từ giống cái
sự dẫn, lời dẫn
Faire référence à un ouvrage
dẫn một tác phẩm
Les références au bas des pages
lời dẫn ở cuối trang
sự tham khảo
Ouvrages de référence
sách tham khảo
(số nhiều) giấy tờ chứng nhận (của người đi xin việc, người đề nghị làm việc buôn bán)
(toán học) sự quy chiếu
Système de référence
hệ quy chiếu
(thương nghiệp) tập mẫu vải



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.