réfléchi   
 
   | [réfléchi] |    | tính từ |  |   |   | (vật lý học) phản xạ, phản chiếu, dội lại |  |   |   | Rayon réfléchi |  |   | tia phản xạ |  |   |   | Lumière réfléchie |  |   | ánh sáng phản chiếu |  |   |   | (ngôn ngữ học) phản thân |  |   |   | Pronom réfléchi |  |   | đại từ phản thân |  |   |   | (có) suy nghĩ |  |   |   | Une décision réfléchie |  |   | quyết định có cân nhắc, có suy nghĩ |  |   |   | Un homme réfléchi |  |   | một người chín chắn |  
 
    | 
		 |