réformer
 | [réformer] |  | ngoại động từ | | |  | cải tạo, cải cách, cải tổ, cải lương | | |  | Réformer les lois | | | cải cách luật pháp | | |  | loại trừ, triệt bỏ | | |  | Réformer les abus | | | loại trừ nhũng lạm | | |  | cho phục viên, thải loại | | |  | Réformer un soldat | | | cho một quân nhân phục viên | | |  | Réformer du matériel | | | thải loại khí cụ | | |  | (công nghiệp học) tái hợp (dầu xăng) | | |  | réformer un jugement | | |  | (luật học, pháp lý) thay đổi một bản án (do toà án cấp trên tiến hành) |
|
|