réfractaire   
 
   | [réfractaire] |    | tính từ |  |   |   | chịu lửa |  |   |   | Brique réfractaire |  |   | gạch chịu lửa |  |   |   | ngang ngạnh, bướng bỉnh |  |   |   | Elève réfractaire |  |   | học sinh bướng bỉnh |  |   |   | trơ ì |  |   |   | Réfractaire à toute influence |  |   | trơ ì đối với mọi ảnh hưởng |    | phản nghĩa Docile, obéissant, fusible |    | danh từ giống đực |  |   |   | (sử học) người trốn lính |  |   |   | người không chịu làm quân dịch (thời Pháp bị Đức chiếm đóng) |  
 
    | 
		 |