Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régénérateur


[régénérateur]
tính từ
tái sinh
phục hưng
danh từ giống đực
(kỹ thuật) máy tái sinh
buồng hoàn nhiệt
régénérateur de prairie
máy xới đồng cỏ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.