| [régime] |
| danh từ giống đực |
| | chế độ. |
| | Régime alimentaire |
| chế độ ăn uống |
| | Régime électoral |
| chế độ bầu cử |
| | Régime pluvial; régime des pluies |
| chế độ mưa |
| | Régime politique |
| chế độ chính trị |
| | Changement de régime |
| sự thay đổi chế độ |
| | Régime démocratique |
| chế độ dân chủ |
| | Régime des moussons |
| chế độ gió mùa |
| | Régime féodal |
| chế độ phong kiến |
| | Régime d'entraînement |
| chế độ tập dượt |
| | chế độ ăn uống (ăn kiêng) |
| | Le régime d'un sportif |
| chế độ ăn uống của một vận động viên |
| | Être au régime |
| (theo chế độ) ăn kiêng |
| | Faire un régime pour maigrir |
| ăn kiêng để gầy đi |
| | (địa lý, địa chất) thuỷ chế. |
| | Régime d'un fleuve |
| thủy chế một con sông |
| | (cơ khí, cơ học) chế độ làm việc |
| | Régime de fonctionnement /régime d'opération |
| chế độ vận hành/chế độ thao tác |
| | Régime de la marche à vide |
| chế độ vận hành không tải |
| | Régime d'emballement |
| chế độ chạy lồng của động cơ (chạy quá tải) |
| | Régime uniforme |
| chế độ đồng đều |
| | Régime d'utilisation |
| chế độ sử dụng |
| | (ngôn ngữ học) bổ ngữ |
| | (thực vật học) buồng. |
| | Régime de bananes |
| buồng chuối |
| | l'Ancien Régime |
| | chế độ cũ |
| | chế độ phong kiến của Pháp |
| | marcher à plein régime |
| | đi với tốc độ nhanh nhất |