|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régir
![](img/dict/02C013DD.png) | [régir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chi phối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lois qui régissent le mouvement des astres | | quy luật chi phối sự chuyển động của tinh tú | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Conjonction qui régit le subjonctif | | liên từ chi phối lối liên tiếp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quản lý, cai trị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Régir des biens | | quản lý tài sản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Régir une province | | cai trị một tỉnh |
|
|
|
|