Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régner


[régner]
nội động từ
trị vì, làm vua.
Régner pendant vingt ans
trị vì trong hai mươi năm.
ngự trị; thống trị.
Régner en maître absolu
thống trị như một chúa tể chuyên chế.
thịnh hành.
Mode qui règne en ce moment
mốt thịnh hành hiện nay.
tồn tại, bao trùm.
Le silence qui règne dans l'assemblée
không khí im lặng bao trùm buổi họp
diviser pour régner
xem diviser.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.