| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 régner   
 
   | [régner] |    | nội động từ |  |   |   | trị vì, làm vua. |  |   |   | Régner pendant vingt ans |  |   | trị vì trong hai mươi năm. |  |   |   | ngự trị; thống trị. |  |   |   | Régner en maître absolu |  |   | thống trị như một chúa tể chuyên chế. |  |   |   | thịnh hành. |  |   |   | Mode qui règne en ce moment |  |   | mốt thịnh hành hiện nay. |  |   |   | tồn tại, bao trùm. |  |   |   | Le silence qui règne dans l'assemblée |  |   | không khí im lặng bao trùm buổi họp |  |   |   | diviser pour régner |  |   |   | xem diviser. |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |