| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 régulariser   
 
   | [régulariser] |    | ngoại động từ |  |   |   | hợp thức hoá. |  |   |   | Régulariser un document |  |   | hợp thức hoá một văn bản |  |   |   | điều chỉnh |  |   |   | Régulariser le fonctionnement d'un appareil |  |   | điều chỉnh sự vận hành một cái máy |  |   |   | hợp thức hoá một mối tình duyên |  |   |   | régulariser sa situation |  |   |   | hợp thức hoá một mối tình duyên (kết hôn sau khi đã sống với nhau như vợ chồng) |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |