Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régulariser


[régulariser]
ngoại động từ
hợp thức hoá.
Régulariser un document
hợp thức hoá một văn bản
điều chỉnh
Régulariser le fonctionnement d'un appareil
điều chỉnh sự vận hành một cái máy
hợp thức hoá một mối tình duyên
régulariser sa situation
hợp thức hoá một mối tình duyên (kết hôn sau khi đã sống với nhau như vợ chồng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.