  | [régularité] | 
  | danh từ giống cái | 
|   |   | tính hợp thức | 
|   |   | Régularité d'une élection | 
|   | tính hợp thức của một cuộc bầu cử | 
|   |   | tính đều đặn; tính cân đối | 
|   |   | Régularité d'une façade | 
|   | tính cân đối của mặt nhà | 
|   |   | tính chuyên cần, tính đúng giờ giấc | 
|   |   | Faice preuve de régularité dans son travail | 
|   | làm việc đúng giờ giấc | 
  | Phản nghĩa Irrégularité. Inégalité |