![](img/dict/02C013DD.png) | [régulateur] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều hoà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hormone régulatrice |
| (sinh vật học) hocmon điều hoà |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) thiết bị điều hoà, thiết bị điều chỉnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Régulateur hydraulique |
| thiết bị điều chỉnh thuỷ lực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Régulateur d'appoint |
| thiết bị điều chỉnh mớn nước (tàu thuyền) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Régulateur à flotteur |
| thiết bị điều chỉnh kiểu phao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Régulateur à ressort |
| thiết bị điều chỉnh kiểu lò-xo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Régulateur de voltage |
| thiết bị ổn định điện áp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Régulateur de vitesse |
| bộ điều hoà tốc độ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Régulateur de pression d'admission |
| thiết bị điều hoà áp lực nạp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồng hồ chuẩn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đường sắt) nhân viên điều độ |