|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régulation
![](img/dict/02C013DD.png) | [régulation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự điều hoà, sự điều tiết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Régulation des naissances | | sự điều hoà sinh đẻ, sự kế hoạch hoá sinh đẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Régulation thermique | | sự điều hoà nhiệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Régulation du trafic | | sự điều tiết giao thông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự điều chỉnh (máy móc...) |
|
|
|
|