Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régulièrement


[régulièrement]
phó từ
hợp thức
Fonctionnaire nommé régulièrement
viên chức được bổ dụng hợp thức
đều đặn
Montre qui marche régulièrement
đồng hồ chạy đều đăn
đúng giờ giấc
Travailler régulièrement
làm việc đúng giờ giấc
thường xuyên
Venir régulièrement
đến thường xuyên
bình thường ra
Régulièrement, il ne devrait pas échouer
bình thường ra nó không trượt được
Phản nghĩa Irrégulièrement. Accidentellement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.