| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 régulier   
 
   | [régulier] |    | tính từ |  |   |   | hợp thức, chính quy |  |   |   | Procédure régulière |  |   | thủ tục hợp thức |  |   |   | Armée régulière |  |   | quân đội chính quy |  |   |   | đều; đều đặn |  |   |   | Polygone régulier |  |   | hình nhiều cạnh đều, đa giác đều |  |   |   | écriture régulière |  |   | chữ viết đều |  |   |   | Visage régulier |  |   | nét mặt đều đặn |  |   |   | élève régulier |  |   | học sinh học đều |  |   |   | cân đối |  |   |   | Traits réguliers |  |   | nét mặt cân đối |  |   |   | chuyên cần, đúng giờ giấc |  |   |   | Régulier dans son travail |  |   | đúng giờ giấc trong công việc |  |   |   | thường kỳ |  |   |   | Ligne régulière de transport |  |   | đường vận tải thường kỳ |  |   |   | (thân mật) đứng đắn |  |   |   | Régulier en affaires |  |   | kinh doanh đứng đắn |  |   |   | (ngôn ngữ học) theo quy tắc |  |   |   | Verbes réguliers |  |   | động từ theo quy tắc |  |   |   | (tôn giáo) (theo) dòng tu |  |   |   | Clergé régulier |  |   | giới giáo sĩ dòng tu |  |   |   | à intervalles réguliers |  |   |   | đều đặn |  |   |   | à la régulière |  |   |   | hợp pháp, hợp lẽ |    | Phản nghĩa Irrégulier. Aberrant, anormal. Illégal. Asymétrique, difforme, inégal. Accidentel, exceptionnel, intermittent |    | danh từ giống đực |  |   |   | quân chính quy |  |   |   | (tôn giáo) tu sĩ dòng tu |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |