|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réhabilitation
![](img/dict/02C013DD.png) | [réhabilitation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phục quyền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự khôi phục danh dự | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sửa sang lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réhabilitation d' un quartier, d' immeubles vétustes | | sửa sang lại khu dân cư, toà nhà cũ kỹ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Avilissement, dégradation; flétrissure |
|
|
|
|