| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 réhabiliter   
 
   | [réhabiliter] |    | ngoại động từ |  |   |   | phục quyền cho |  |   |   | Réhabiliter un failli |  |   | phục quyền cho một người vỡ nợ |  |   |   | khôi phục danh dự cho |  |   |   | Réhabiliter quelqu'un dans l'opinion |  |   | khôi phục danh dự cho ai trong dư luận |    | phản nghĩa condamner |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |