Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réhabiliter


[réhabiliter]
ngoại động từ
phục quyền cho
Réhabiliter un failli
phục quyền cho một người vỡ nợ
khôi phục danh dự cho
Réhabiliter quelqu'un dans l'opinion
khôi phục danh dự cho ai trong dư luận
phản nghĩa condamner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.