Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réinstaller


[réinstaller]
ngoại động từ
đặt lại, bày biện lại
On l'a réinstallé dans ses fonctions
người ta đã đặt lại anh ta vào chức vụ cũ
Réinstaller sa maison
bày biện lại nhà cửa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.