|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réjouissance
| [réjouissance] | | danh từ giống cái | | | sự vui, sự hoan hỉ | | | Ce fût une réjouissance pour tout le pays | | đó là một sự hoan hỉ cho cả nước | | | (số nhiều) trò vui ngày hội | | | Programme des réjouissances | | chương trình trò vui ngày hội | | | (từ cũ, nghĩa cũ) xương thêm vào (cho nặng cân, khi bán thịt) | | phản nghĩa Deuil, tristesse |
|
|
|
|