|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rémunération
| [rémunération] | | danh từ giống cái | | | tiền trả công, tiền thù lao, tiền lương | | | La rémunération d'un travail | | tiền trả công một công việc | | | Ne rien recevoir en rémunération | | không nhận thù lao gì | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự thưởng |
|
|
|
|