| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 rénover   
 
   | [rénover] |    | ngoại động từ |  |   |   | đổi mới, cách tân |  |   |   | Rénover une méthode |  |   | đổi mới một phương pháp |  |   |   | Rénover l'enseignement |  |   | cách tân nền giáo dục, cải cách giáo dục |  |   |   | làm lại mới |  |   |   | Rénover un costume |  |   | làm lại mới một bộ quần áo |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |