| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 réoccuper   
 
   | [réoccuper] |    | ngoại động từ |  |   |   | chiếm lại; chiếm đóng lại |  |   |   | Réoccuper une position stratégique |  |   | chiếm lại một vị trí chiến lược |  |   |   | Réoccuper une ville |  |   | chiếm đóng lại một thành phố |  |   |   | giữ lại |  |   |   | Réoccuper une fonction |  |   | giữ lại một chức vụ |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |