  | [répétition] | 
  | danh từ giống cái | 
|   |   | sự nhắc lại, sự lặp lại | 
|   |   | Répétition de mots inutiles | 
|   | sự lặp lại những từ vô ích | 
|   |   | Répétition d'un acte | 
|   | sự lặp lại một hành vi | 
|   |   | Répétition d'une faute | 
|   | sự lặp lại một lỗi lầm | 
|   |   | (nghệ thuật) sự sao lại; tác phẩm sao lại | 
|   |   | sự ôn tập, sự luyện lại; buổi luyện lại | 
|   |   | Répétition d'un rôle | 
|   | sự luyện lại một vai | 
|   |   | sự dạy kèm; bài dạy kèm | 
|   |   | (sân khấu) sự diễn tập; buổi diễn tập | 
|   |   | Répétition générale | 
|   | tổng diễn tập | 
|   |   | (âm nhạc) sự tập duyệt; buổi tập duyệt | 
|   |   | (luật học, pháp lý) sự đòi trả lại | 
|   |   | armes à répétition | 
|   |   | súng bắn liên thanh |