réparable   
 
   | [réparable] |    | tính từ |  |   |   | chữa được |  |   |   | Cette pendule est détraquée, mais elle est réparable  |  |   | đồng hồ quả lắc này hỏng máy nhưng chữa được |  |   |   | sửa được, chuộc được, tạ được |  |   |   | Faule réparable |  |   | lỗi sửa được |  |   |   | đền bù được, bù lại được |  |   |   | Dommage réparable |  |   | thiệt hại đền bù được |    | phản nghĩa Irréparable, irrémédiable |  
 
    | 
		 |