Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réparateur


[réparateur]
tính từ
sửa, chuộc tạ (lỗi)
bồi sức
Sommeil réparateur
giấc ngủ bồi sức
danh từ giống đực
người chữa, người tu sửa
Réparateur de poste de radio
người chữa máy thu thanh
réparateur d'objets d'art
người tu sửa đồ mỹ nghệ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.