|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réparation
| [réparation] | | danh từ giống cái | | | sự chữa, sự tu sửa | | | Réparation d'un mur | | sự chữa một bức tường | | | Faire des réparations d'un toit | | sửa chữa mái nhà | | | Atelier de réparation | | xưởng sửa chữa | | | Réparation d'un navire | | sự tu sửa một con tàu | | | sự sửa, sự chuộc, sự tạ, sự rửa | | | Demander réparation d'un affront | | đòi rửa nhục | | | sự phục hồi, sự khôi phục | | | Réparation des forces | | sự phục hồi sức | | | sự đền bù, sự bồi thường | | | (số nhiều) tiền bồi thường | | | coup de pied de réparation | | | (thể dục thể thao) cú phạt đền (bóng đá) | | | surface de réparation | | | (thể thao; bóng đá) khu phạt đền, vùng cấm địa | | phản nghĩa Dommage, dégât |
|
|
|
|