Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réparer


[réparer]
ngoại động từ
chữa, tu sửa
Réparer une maison
chữa nhà
Réparer un vieux mur
tu sửa bức tường cũ kĩ
Donner ses chaussures à réparer
đưa giày đi chữa
sửa, chuộc, tạ, rửa
Réparer une faute
sửa lỗi
Réparer une offense
tạ một lời xúc phạm
phục hồi, khôi phục
Réparer sa santé
phục hồi sức khoẻ
Réparer ses forces
phục hồi sức lực
Réparer sa fortune
(từ cũ, nghĩa cũ) khôi phục lại cơ đồ
đền bù, bù lại
Réparer les dommages
đền bù thiệt hại
Réparer le temps perdu
bù lại thời gian đã mất
phản nghĩa Abîmer, casser, détériorer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.