  | [répartition] | 
  | danh từ giống cái | 
|   |   | sự phân chia, sự phân phối, sự phân bố | 
|   |   | La répartition des bénéfices | 
|   | sự phân chia quyền lợi | 
|   |   | La répartition des tâches | 
|   | sự phân chia nhiệm vụ | 
|   |   | Impôt de répartition géographique d'une espèce | 
|   | sự phân bố một loài theo địa lý | 
|   |   | sự sắp xếp | 
|   |   | La répartition par sexe | 
|   | sự sắp xếp theo giới tính |