Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
répercussion


[répercussion]
danh từ giống cái
sự dội lại
Répercussion du son
sự dội lại của âm thanh
tác động trở lại, hậu quả
Les répercussions d'une politique
hậu quả của một chính sách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.