Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
répertoire


[répertoire]
danh từ giống đực
danh mục
Répertoire alphabétique
danh mục theo thứ tự chữ cái
Répertoire d'adresse
danh mục địa chỉ
Consulter un répertoire
tra danh mục
tập (sách)
Répertoire de jurisprudence
tập pháp chế
(sân khấu) vốn tiết mục (của một nhà hát, một nghệ sĩ)
(nghĩa bóng) kho tư liệu
C'est un répertoire vivant
đó là cả một kho tư liệu sống
(nghĩa bóng) loạt, lô
Tout un répertoire d'injures
cả một lô câu chửi rủa
(tin học) thư mục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.