| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 répliquer   
 
   | [répliquer] |    | ngoại động từ |  |   |   | nói lại, đối đáp lại |  |   |   | Je n'ai rien à répliquer |  |   | tôi không có gì để đối đáp lại |    | nội động từ |  |   |   | cãi lại |  |   |   | Ne répliquez pas davantage |  |   | đừng có cãi lại nữa |  |   |   | đáp lại |  |   |   | Répliquer à une critique |  |   | đáp lại một lời phê bình |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |