Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réponse


[réponse]
danh từ giống cái
câu trả lời, lời đáp
Réponse affirmative
câu trả lời khẳng định
Réponse négative
câu trả lời phủ định
Donner une réponse
trả lời
thư trả lời
Recevoir un réponse
nhận được thư trả lời
(toán học) đáp số
(âm nhạc) đáp đề
sự đáp lại; cái đáp lại, điều đáp lại
Réponse réflexe
sự đáp lại phản xạ
Comme réponse à une objection
để đáp lại một lý lẽ bác bẻ
avoir réponse à tout
trả lời trôi chảy
ứng đối được với mọi tình huống
réponse de Normand
câu trả lời nước đôi
réponse du berger à la bergère
sự đối đáp chan chát
phản nghĩa Demande, question



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.