Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réprouver


[réprouver]
ngoại động từ
chê bai, bài xích; lên án
Réprouver une doctrine
bài xích một học thuyết
(tôn giáo) bắt chịu hình phạt đời đời
phản nghĩa approuver


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.