|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
répugnance
| [répugnance] | | danh từ giống cái | | | sự ghê tởm, sự ghê sợ | | | Avoir de la répugnance pour le vin | | ghê sợ rượu | | | éprouver de la répugnance pour qqn | | cảm thấy ghê tởm ai | | | Causer de la répugnance à qqn | | làm cho ai cảm thấy ghê tởm, ghê sợ | | | sự chán ghét | | | Avoir de la répugnance pour un travail | | chán ghét một công việc | | phản nghĩa attirance, goût |
|
|
|
|