|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
répulsion
 | [répulsion] |  | danh từ giống cái | |  | (vật lý học) sự đẩy; sức đẩy | |  | Répulsion de l'aimant | | sức đẩy của nam châm | |  | sự ghê tởm | |  | éprouver de la répulsion pour quelqu'un | | ghê tởm ai |  | phản nghĩa attirance, attraction, désir, envie, goût |
|
|
|
|