  | [réquisition] | 
  | danh từ giống cái | 
|   |   | sự trưng tập; sự trưng dụng | 
|   |   | Réquisition civile | 
|   | sự trưng tập dân thường | 
|   |   | Réquisition d'une voiture | 
|   | sự trưng dụng một chiếc xe | 
|   |   | (luật học, pháp lý) sự đòi xuất trình | 
|   |   | (số nhiều) (luật học, pháp lý) bản buộc tội | 
|   |   | Les réquisitions du procureur | 
|   | bản buộc tội của kiểm sát trưởng |