Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résidant


[résidant]
tính từ
ở, cư trú
Le lieu où il est résidant
nơi nó cư trú
ở tại thị trấn làm việc (công nhân...)
membre résidant d'une académie
viện sĩ thực thụ của một viện hàn lâm (không phải là viện sĩ thông tấn)
danh từ giống đực
viên chức ở ngay thị trấn làm việc
đồng âm résident



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.