|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résident
![](img/dict/02C013DD.png) | [résident] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kiều dân, cư dân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngoại giao) công sứ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) công sứ (của Pháp ở các xứ thuộc địa) | | ![](img/dict/809C2811.png) | programme résident | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tin học) chương trình lưu trú lại (sau khi đã được kết thúc) | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm résidant |
|
|
|
|