Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résident


[résident]
danh từ giống đực
kiều dân, cư dân
(ngoại giao) công sứ
(từ cũ, nghĩa cũ) công sứ (của Pháp ở các xứ thuộc địa)
programme résident
(tin học) chương trình lưu trú lại (sau khi đã được kết thúc)
đồng âm résidant


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.