|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résider
![](img/dict/02C013DD.png) | [résider] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il réside à Hanoï | | nó ở Hà Nội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nằm ở, ở chỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La sensation du goût réside principalement dans les papilles de la langue | | vị giác chủ yếu nằm ở trong nhú lưỡi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La difficulté réside en ceci | | khó khăn ở chỗ này | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phải ở nhiệm sở (giám mục...) |
|
|
|
|