| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 résignation   
 
   | [résignation] |    | danh từ giống cái |  |   |   | sự cam chịu; sự nhẫn nhục |  |   |   | Résignation à l'injustice |  |   | sự cam chịu bất công |  |   |   | Souffrir avec résignation |  |   | nhẫn nhục chịu đau khổ |  |   |   | (từ cũ, nghĩa cũ) sự từ bỏ |    | phản nghĩa lutte, protestation, révolte |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |