Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résiné


[résiné]
danh từ giống đực
rượu vang có nhựa
Vin résiné est une spécialité grecque
rượu vang có nhựa là một đặc sản Hy Lạp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.