| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 résoluble   
 
   | [résoluble] |    | tính từ |  |   |   | có thể giải quyết; giải được |  |   |   | Question facilement résoluble |  |   | vấn đề có thể giải quyết dễ dàng |  |   |   | problème résoluble |  |   | bài toán giải được |  |   |   | có thể huỷ |  |   |   | Contrat résoluble |  |   | hợp đồng có thể huỷ |  |   |   | có thể phân huỷ, có thể phân tách |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |