| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 résonance   
 
   | [résonance] |    | danh từ giống cái |  |   |   | sự vang âm; tính vang âm |  |   |   | La résonance du bois |  |   | sự vang âm của gỗ |  |   |   | La résonance d'une salle |  |   | tính vang âm của một phòng |  |   |   | (nghĩa bóng) âm vang |  |   |   | Résonance sentimentale |  |   | âm vang tình cảm |  |   |   | (vật lý học) sự cộng hưởng |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |