Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résorption


[résorption]
danh từ giống cái
(y học) sự tiêu, sự tan
Résorption d'un abcès
sự tan của một apxe
(nghĩa bóng) sự tiêu trừ; sự mất đi, sự hết
résorption du chômage
sự tiêu trừ nạn thất nghiệp
(vật lý học) sự hút lại, sự hấp thu lại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.